Có 2 kết quả:

胡吹乱捧 hú chuī luàn pěng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄟ ㄌㄨㄢˋ ㄆㄥˇ胡吹亂捧 hú chuī luàn pěng ㄏㄨˊ ㄔㄨㄟ ㄌㄨㄢˋ ㄆㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

indiscriminate admiration (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

indiscriminate admiration (idiom)

Bình luận 0